Phân nhóm | Tên gọi phổ biến | Tên hoạt chất/dẫn xuất | Công dụng | Cách dùng/ liều dùng | Phạm vi áp dụng | Lưu ý khi sử dụng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Khác | Adapalene | Retinoid (vitamin A) - Thế hệ thứ 3 |
- Dạng retinoid tổng hợp tan trong dầu, phù hợp trị mụn cho người da tiết dầu nhiều - Ổn định hơn, không bị phân hủy bởi ánh sáng - Ít gây kích ứng, tác dụng phụ so với Retinol, Tretinoin |
- Dùng sau toner hoặc serum dưỡng ẩm để tối ưu - Dùng thêm kem dưỡng nếu da khô, rát, bong thời gian đầu hoặc cơ địa da khô - Nồng độ sử dụng: 0.1% - 0.3% |
- Da mụn |
- Bong da, kích ứng da - Chống chỉ định: quá mẫn với Adapalene và phụ nữ mang thai |
|
Hoạt Chất | AHA | Alpha Hydroxy Acid |
- Cung cấp collagen cho da - Dưỡng ẩm - Tẩy da chết bề mặt - Cải thiện kết cấu và độ đàn hồi cho da |
- Bắt đầu với tần suất ít từ 1 – 2 lần/ tuần sau đó tăng dần - Sử dụng xen kẽ ngày hoặc sử dụng sáng – tối với các Hoạt chất khác - Lựa chọn nồng độ cơ bản từ 2 – 5% để da làm quen - Dùng kem chống nắng có chỉ số SPF từ 30 – 50 và có độ quang phổ rộng - Phải dùng kèm với sản phẩm cấp ẩm, phục hồi |
- Da khô - Da dầu mụn - Da sạm nám - Da lão hóa |
- Da khô căng và bong tróc - Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời - Có thể gặp tình trạng break-out |
|
Hoạt Chất | Allatoin | 5-ureidohydantoin |
- Kháng viêm - Hỗ trợ điều trị mụn - Dưỡng ẩm da - Chữa lành vết thương - Chống lão hóa |
- Dùng kết hợp với Panthenol, Axit Salicylic...giúp điều trị những đốm tối màu trên da, làm se khít lỗ chân lông và điều tiết bã nhờn hiệu quả |
- Da khô - Da mụn - Da lão hóa |
- Tác dụng phụ nhỏ như: Ngứa da, gây kích ứng da nhẹ, da mẩn đỏ, nóng rát - Tham khảo ý kiến từ chuyên gia trước khi sử dụng |
|
Chiết Xuất Thiên Nhiên | Aloe Vera | Lô hội |
- Giảm viêm - Tăng cường độ ẩm cho da |
- Thoa một lớp gel mỏng lên da từ 15-20 phút, sau đó rửa lại bằng nước ấm - Gel có thể dưỡng ẩm cho tóc tránh tóc khô do sấy.(sử dụng ở ngọn tóc) - Giúp mắt thư giãn. (dùng 2 miếng bông thấm gel rồi đắp lên mắt) |
- Mọi loại da |
||
Hoạt Chất | Alpha - arbutin | 4 - hydroxyphenyl A - glucopyranoside |
- Cho mức độ ổn định cao hơn và tác dụng mạnh hơn beta - Làm sáng da hiệu quả hơn Kojic acid và an toàn hơn Hydroquinone - Bảo vệ da, chống lão hóa ánh sáng - Ức chế hoạt động enzyme tyrosinase |
- Dùng sáng và tối - Có thể kết hợp dùng chung với AHA, Vitamin C, Kojic aicd, Retinol để có hiệu quả tối ưu - Tuyệt đối không sử dụng chung với các mỹ phẩm có tính kiềm (alkaline) vì sẽ gây sản sinh hydroquinone trong da - Nồng độ sử dụng: 0.2 - 2% |
- Da nám - Da lão hóa - Da muốn dưỡng trắng |
- Tác dụng phụ nhỏ như bị kích ứng da, có mụn trứng cá ở mức độ nhẹ, viêm da, hoặc da có thể bị mẫn cảm - Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng Arbutin |
|
Khác | Alpha - isomethyl lonone | - Là một loại hương liệu trong mỹ phẩm |
- Có thể gây dị ứng, kích ứng da |
||||
Khác | Aluminium hydroxide | - Là chất điều chỉnh độ PH và làm dày trong mỹ phẩm - Trong kem chống nắng sử dụng như lớp phủ cho Titanum Dioxide ngăn chặn tình trạng vón cục - Sử dụng như một lớp nền để giúp màu sắc trong các sản phẩm trang điểm lên màu ổn định và đẹp hơn mà không cần dùng quá nhiều bột màu |
|||||
Hoạt Chất | Arbutin | - Ức chế men tyrosinase - Làm sáng da |
- Sử dụng một lượng vừa đủ lên da - Sử dụng 1-2 lần/ngày - Sử dụng sau bước làm sạch |
- Da nám - Da lão hóa - Da muốn dưỡng trắng |
- Tác dụng phụ nhỏ như bị kích ứng da, có mụn trứng cá ở mức độ nhẹ, viêm da, hoặc da có thể bị mẫn cảm - Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng Arbutin |
||
Khác | Avobenzone | Butyl Methoxydibenzoylmethan |
- Chống nắng hóa học - Chuyển đổi tia UV thành năng lượng ít gây hại cho da hơn |
- Sử dụng một lượng vừa đủ lên da - Sử dụng từ 2-3 lần/ngày - Sử dụng sau bước dưỡng da - Dùng vào ban ngày |
- Mọi loại da |
||
Hoạt Chất | Azelaic Acid | Hoạt chất thuộc nhóm Acid Dicarboxylic |
- Tẩy da chết - Kháng viêm, kiểm soát bùng khuẩn - Mờ thâm sạm |
- Dùng sau bước làm sạch và cân bằng da - Sau bước serum và trước kem dưỡng - Lần đầu sử dụng nên thoa cách ngày - Nồng độ sử dụng: 10 - 20% |
- Da mụn |
- Châm chích rát da nhẹ khi sử dụng ở nồng độ cao trong thời gian đầu - Nên dùng từ liều từ thấp đến cao - Phụ nữ có thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ |
|
Chiết Xuất Thiên Nhiên | Bakuchiol | Chiết xuất từ lá và hạt cây Psoralea Corylifolia |
- Chống lão hóa - Làm sáng, đều màu da - Được ví như "Retinol tự nhiên" |
- Hoạt động tốt nhất ở nồng độ sử dụng từ 0.5% - 2% - Sử dụng 2 lần/ngày - Dưỡng ẩm đầy đủ cho da - Dùng kem chống nắng SPF 30+ trở lên và PA ++++ |
- Da nám - Da lão hóa - Da thâm sạm, không đều màu - Da nhạy cảm muốn dưỡng trắng |
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng trực triếp |
|
Chiết Xuất Thiên Nhiên | Bamboo Extract | Chiết Xuất Tre |
- Chống viêm - Kháng khuẩn - Chống oxy hoá - Dưỡng tóc chắc khỏe |
- Được ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm như: Cream, serum trẻ hóa da dầu gội, dầu xả tóc, kem ủ tóc, mask, gel, toner, xịt khoáng |
- Da mụn - Da lão hóa - Da tổn thương |
\- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng trực triếp |
|
Chiết Xuất Thiên Nhiên | Bee Venom | Nọc Ong |
- Ngăn nếp nhăn - Tái tạo tế bào da và chống viêm da |
- Sử dụng một lượng vừa đủ lên da - Sử dụng 1-2 lần/ngày - Sử dụng sau bước làm sạch |
- Mọi loại da |
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng trực triếp |
|
Hoạt Chất | Bemotrizinol | Tinosorb S |
- Chống nắng |
- Sử dụng một lượng vừa đủ lên da - Sử dụng từ 2-3 lần/ngày - Sử dụng sau bước dưỡng da - Dùng vào ban ngày |
- Mọi loại da |
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng trực triếp |
|
Khác | Benzyl alcohol | Phenylmethanol |
- Là chất bảo quản, dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm - Chống oxy hoá |
- Có thể gây ngứa - Có khả năng gây độc tố |
|||
Hoạt Chất | Beta Arbutin | 4-hydroxy-phenyl- β D-glucopyranoside |
- Sáng da - Ngăn chặn hình thành sắc tố |
- Sử dụng một lượng vừa đủ lên da - Sử dụng từ 1-2 lần/ngày - Sử dụng sau bước toner |
- Dưỡng trắng |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng nơi có ít ánh sáng - Sử dụng với tần suất dày đặc có thể gây viêm da, đối với những làn da mới bắt đầu sử dụng có thể gây tình trạng mụn trứng cá nhẹ |
|
Hoạt Chất | Biosaccharide Gum 1 | Chondrus Crispus |
- Giữ ẩm và tăng độ đàn hồi cho da - Tạo màng bảo vệ trên da - Làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm - Tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác |
- Sử dụng như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày - Sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân gây kích ứng khác |
- Da nhạy cảm - Da lão hóa - Da khô |
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn |
|
Khác | Biotin | Vitamin H hoặc Vitamin B7 |
- Tăng cường sức khỏe cho tóc, móng tay |
- Sử dụng đường uống - Theo tư vấn và hướng dẫn từ chuyên gia |
- Da tóc hư tổn |
- Bảo quản ở nhiệt dộ phòng phòng nơi có ít ánh sáng |
|
Hoạt Chất | Bisoctrizole | Methylene bis-benzotriazolyl |
- Màng lọc tia UV |
- Sử dụng một lượng vừa đủ lên da - Sử dụng từ 2-3 lần/ngày - Sử dụng sau bước dưỡng da - Dùng vào ban ngày |
- Mọi loại da |
||
Chiết Xuất Thiên Nhiên | Boswellia Serrata Extract | Chiết xuất cây nhụy hoa frankincense. |
- Kháng viêm, kháng khuẩn - Làm dịu da, giảm kích ứng, giảm sưng tấy - Chống lão hóa |
- Sử dụng sau bước làm sạch da hoặc tóc - Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu - Dùng 2 lần/ngày |
- Da mụn - Da lão hóa - Da kích ứng - Tóc |
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Boswellia Serrata Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp |